Đọc nhanh: 扑责 (phốc trách). Ý nghĩa là: trừng phạt bằng cách đánh bóng.
Ý nghĩa của 扑责 khi là Động từ
✪ trừng phạt bằng cách đánh bóng
to punish by flogging
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑责
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 你 应 肩 职责
- Bạn nên gánh trách nhiệm.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 备受 责难
- bị trách móc
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑责
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑责 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
责›