Đọc nhanh: 战国时代 (chiến quốc thì đại). Ý nghĩa là: Thời kỳ Chiến quốc Nhật Bản (thế kỷ 15-17), thời Chiến quốc (475-221 TCN).
Ý nghĩa của 战国时代 khi là Danh từ
✪ Thời kỳ Chiến quốc Nhật Bản (thế kỷ 15-17)
Japanese Warring States period (15th-17th century)
✪ thời Chiến quốc (475-221 TCN)
the Warring States period (475-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战国时代
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 交战国
- nước giao chiến.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 春秋战国 时期
- Thời Xuân Thu Chiến Quốc.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战国时代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战国时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
国›
战›
时›