Đọc nhanh: 扎尔达里 (trát nhĩ đạt lí). Ý nghĩa là: Asif Ali Zardari (1956-), chính trị gia Đảng Nhân dân Pakistan, góa phụ của vụ sát hại Benazir Bhutto, tổng thống Pakistan từ 2008-2013.
Ý nghĩa của 扎尔达里 khi là Danh từ
✪ Asif Ali Zardari (1956-), chính trị gia Đảng Nhân dân Pakistan, góa phụ của vụ sát hại Benazir Bhutto, tổng thống Pakistan từ 2008-2013
Asif Ali Zardari (1956-), Pakistani People's Party politician, widower of murdered Benazir Bhutto, president of Pakistan from 2008-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎尔达里
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 尔去 哪里 ?
- Bạn đi đâu?
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎尔达里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎尔达里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
扎›
达›
里›