Đọc nhanh: 我乖乖睡觉 (ngã quai quai thuỵ giác). Ý nghĩa là: Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ.
Ý nghĩa của 我乖乖睡觉 khi là Câu thường
✪ Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我乖乖睡觉
- 我 正待 睡觉
- Tôi đang định đi ngủ.
- 我 爸爸 正在 睡觉
- Bố tôi đang ngủ.
- 我 爬 上 上铺 睡觉
- Tôi trèo lên giường trên để ngủ.
- 我 每 晚十点 睡觉
- Mỗi tối tôi đi ngủ lúc 10h
- 我 想 舒舒服服 地 睡觉
- Tôi muốn ngủ một giấc thoải mái.
- 周末 我 喜欢 睡懒觉
- Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.
- 我们 睡觉 之前 必须 脱妆
- Trước khi đi ngủ thì chúng ta nên tẩy trang.
- 妈妈 吩咐 我 早点 睡觉
- Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.
- 十二点 整 我 睡觉
- Đúng 12 giờ tôi đi ngủ.
- 我 几天 不 睡觉 了
- Tôi mấy ngày không ngủ rồi.
- 我 这 几天 头疼 , 睡 不好 觉
- Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 我 整天 睡觉
- Tôi ngủ cả ngày.
- 我 的 朋友 常常 开夜车 工作 , 天亮 了 才 上床睡觉
- bạn tôi thường làm việc xuyên đêm, đến sáng mới bắt đầu lên giường đi ngủ.
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 我 偷 空儿 睡 了 一 小时 的 觉
- Tôi trộm thời gian rảnh ngủ một tiếng.
- 我 除了 工作 , 就是 睡觉
- Tôi ngoài làm việc thì là ngủ.
- 我 今晚 打算 早点 睡觉
- Tối nay tôi định đi ngủ sớm.
- 我 很困 , 想 睡觉
- Tôi rất buồn ngủ, muốn đi ngủ.
- 他 怀里 的 猫 乖乖 地 睡觉
- Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我乖乖睡觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我乖乖睡觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乖›
我›
睡›
觉›