我乖乖睡觉 wǒ guāiguāi shuìjiào

Từ hán việt: 【ngã quai quai thuỵ giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我乖乖睡觉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã quai quai thuỵ giác). Ý nghĩa là: Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我乖乖睡觉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我乖乖睡觉 khi là Câu thường

Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我乖乖睡觉

  • - 正待 zhèngdài 睡觉 shuìjiào

    - Tôi đang định đi ngủ.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 睡觉 shuìjiào

    - Bố tôi đang ngủ.

  • - shàng 上铺 shàngpù 睡觉 shuìjiào

    - Tôi trèo lên giường trên để ngủ.

  • - měi 晚十点 wǎnshídiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mỗi tối tôi đi ngủ lúc 10h

  • - xiǎng 舒舒服服 shūshufufu 睡觉 shuìjiào

    - Tôi muốn ngủ một giấc thoải mái.

  • - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.

  • - 我们 wǒmen 睡觉 shuìjiào 之前 zhīqián 必须 bìxū 脱妆 tuōzhuāng

    - Trước khi đi ngủ thì chúng ta nên tẩy trang.

  • - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.

  • - 十二点 shíèrdiǎn zhěng 睡觉 shuìjiào

    - Đúng 12 giờ tôi đi ngủ.

  • - 几天 jǐtiān 睡觉 shuìjiào le

    - Tôi mấy ngày không ngủ rồi.

  • - zhè 几天 jǐtiān 头疼 tóuténg shuì 不好 bùhǎo jué

    - Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon

  • - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • - 整天 zhěngtiān 睡觉 shuìjiào

    - Tôi ngủ cả ngày.

  • - de 朋友 péngyou 常常 chángcháng 开夜车 kāiyèchē 工作 gōngzuò 天亮 tiānliàng le cái 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào

    - bạn tôi thường làm việc xuyên đêm, đến sáng mới bắt đầu lên giường đi ngủ.

  • - zuì ài 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thích ngủ nướng nhất!

  • - tōu 空儿 kòngér shuì le 小时 xiǎoshí de jué

    - Tôi trộm thời gian rảnh ngủ một tiếng.

  • - 除了 chúle 工作 gōngzuò 就是 jiùshì 睡觉 shuìjiào

    - Tôi ngoài làm việc thì là ngủ.

  • - 今晚 jīnwǎn 打算 dǎsuàn 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tối nay tôi định đi ngủ sớm.

  • - 很困 hěnkùn xiǎng 睡觉 shuìjiào

    - Tôi rất buồn ngủ, muốn đi ngủ.

  • - 怀里 huáilǐ de māo 乖乖 guāiguāi 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我乖乖睡觉

Hình ảnh minh họa cho từ 我乖乖睡觉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我乖乖睡觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao