Đọc nhanh: 成批处理 (thành phê xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối.
Ý nghĩa của 成批处理 khi là Danh từ
✪ Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
由于登记账簿的工作是由计算机自动完成的,不会出现人工记账时的错误,所以不需要进行总账和明细账的核对及总账和日记账的核对。成批处理是会计信息系统中使用最广泛的一种处理方式。当财会人员发出成批处理的命令后,计算机便进行成批处理。在处理过程中,人和计算机不发生任何交互作用,财会人员一般不需要介入,计算机便自动、高速的完成工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成批处理
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成批处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成批处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
成›
批›
理›