Đọc nhanh: 成书 (thành thư). Ý nghĩa là: một cuốn sách xuất hiện đầu tiên, sự xuất bản. Ví dụ : - 将资料摘编成书。 đem tài liệu trích soạn thành sách.. - 汇编成书 biên soạn thành sách. - 汇印成书 tập họp lại in thành sách
Ý nghĩa của 成书 khi là Danh từ
✪ một cuốn sách xuất hiện đầu tiên
a book's first appearance
- 将 资料 摘编 成书
- đem tài liệu trích soạn thành sách.
- 汇编 成书
- biên soạn thành sách
- 汇印 成书
- tập họp lại in thành sách
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sự xuất bản
publication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成书
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 汇印 成书
- tập họp lại in thành sách
- 汇编 成书
- biên soạn thành sách
- 汇印 成书
- Tập hợp lại in thành sách.
- 读书 利于 成长
- Đọc sách có lợi cho sự phát triển.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 将 资料 摘编 成书
- đem tài liệu trích soạn thành sách.
- 这 本书 分成 了 五停
- Quyển sách này chia thành năm phần.
- 这 本书 迅速 成为 了 最受 学生 欢迎 的 一 本书
- Cuốn sách này sẽ nhanh chóng trở thành cuốn sách được học sinh yêu thích.
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 她 已 创业 成为 书商
- Cô ấy đã thành công trong việc kinh doanh sách.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
成›