Đọc nhanh: 戎马 (nhung mã). Ý nghĩa là: ngựa chiến; chinh chiến; binh mã (chỉ việc tòng quân chiến đấu). Ví dụ : - 戎马生涯。 cuộc đời chinh chiến.
Ý nghĩa của 戎马 khi là Danh từ
✪ ngựa chiến; chinh chiến; binh mã (chỉ việc tòng quân chiến đấu)
军马,借指从军、作战
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戎马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 戎马
- ngựa chiến.
- 半生 戎马
- nửa đời chinh chiến
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 戎马生涯 二十 春
- Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戎马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戎马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戎›
马›