Đọc nhanh: 懂吗? (đổng mạ). Ý nghĩa là: Hiểu không?.
Ý nghĩa của 懂吗? khi là Câu thường
✪ Hiểu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懂吗?
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 你 能 读懂 乐谱 吗 ?
- Bạn có thể đọc nhạc phổ không?
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懂吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懂吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
懂›