Đọc nhanh: 听懂吗? (thính đổng mạ). Ý nghĩa là: Nghe hiểu không?.
Ý nghĩa của 听懂吗? khi là Câu thường
✪ Nghe hiểu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听懂吗?
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 你 能 读懂 乐谱 吗 ?
- Bạn có thể đọc nhạc phổ không?
- 你 听到 他 的 嗝 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng nấc của anh ấy không?
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 你 没 听见 他 那 奸诈 的 笑声 吗 ?
- Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?
- 你 还 没 听说 吗 ? 她 辞职 了
- Cậu chưa nghe nói à? cô ấy từ chức rồi.
- 你 亲耳 听到 了 吗 ?
- Bạn có tận tai nghe thấy không?
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 你 听 清楚 了 那句话 吗 ?
- Bạn đã nghe rõ câu đó chưa?
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
- 你 到底 听 明白 了 吗 ?
- Bạn rốt cuộc đã nghe hiểu chưa?
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
- 喂 , 听到 我 说话 了 吗 ?
- Này, bạn có nghe tôi nói không?
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听懂吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听懂吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
听›
懂›