懒翁 lǎn wēng

Từ hán việt: 【lãn ông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "懒翁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãn ông). Ý nghĩa là: Lãn ông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 懒翁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 懒翁 khi là Danh từ

Lãn ông

《懒翁》是宋朝诗人释绍昙的作品之一。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒翁

  • - 姐姐 jiějie 教训 jiàoxun 弟弟 dìdì 不要 búyào 偷懒 tōulǎn

    - Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.

  • - de 老婆 lǎopó hěn 懒惰 lǎnduò

    - Vợ anh ấy rất lười biếng.

  • - de 翁姑 wēnggū hěn 和蔼 héǎi

    - Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.

  • - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • - jiù xiàng bāng wán 大富翁 dàfùwēng de 时候 shíhou

    - Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - 看过 kànguò 贫民窟 pínmínkū de 百万富翁 bǎiwànfùwēng

    - Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.

  • - wēng ruò wēng

    - Cha ta tức là cha ngươi.

  • - 今天 jīntiān 我犯 wǒfàn lǎn le

    - Hôm nay tôi bị lười rồi.

  • - 可不 kěbù 喜欢 xǐhuan 大富翁 dàfùwēng de xīn 版本 bǎnběn

    - Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.

  • - de 爸爸 bàba shì 一个 yígè 富翁 fùwēng

    - Bố anh ta là một phú ông.

  • - 连饭 liánfàn 懒得 lǎnde chī

    - Đến cơm anh ấy cũng chẳng muốn ăn.

  • - 田舍翁 tiánshèwēng

    - ông nông dân

  • - 翁妪 wēngyù

    - ông bà lão; ông bà già

  • - 我姓 wǒxìng wēng

    - Tôi họ Ông.

  • - 可是 kěshì 亿万富翁 yìwànfùwēng

    - Bạn giống như một tỷ phú.

  • - 老翁 lǎowēng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông lão đang đi dạo trong công viên.

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - gèng 厉害 lìhai de rén hái zài 努力 nǔlì 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn 偷懒 tōulǎn

    - Những người có thực lực hơn tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi không dám lười biếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 懒翁

Hình ảnh minh họa cho từ 懒翁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao