慢性病 mànxìngbìng

Từ hán việt: 【mạn tính bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "慢性病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạn tính bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính. Ví dụ : - 。 bệnh mãn tính làm khổ người.

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 慢性病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 慢性病 khi là Danh từ

bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính

病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等

Ví dụ:
  • - 慢性病 mànxìngbìng 折腾 zhēténg rén

    - bệnh mãn tính làm khổ người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性病

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 艾滋病 àizībìng shì 一种 yīzhǒng 危害性 wēihàixìng 极大 jídà de zhuǎn 染病 rǎnbìng

    - AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

  • - 急性病 jíxìngbìng

    - bệnh nóng vội; hấp tấp

  • - 慢性病 mànxìngbìng

    - bệnh mãn tính.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 传染性 chuánrǎnxìng 恙病 yàngbìng

    - Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.

  • - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • - 慢性 mànxìng 中毒 zhòngdú

    - nhiễm độc mãn tính.

  • - 慢性 mànxìng 经济恐慌 jīngjìkǒnghuāng 终于 zhōngyú zài 1935 年春 niánchūn 夏之交 xiàzhījiāo 演化 yǎnhuà wèi 全面 quánmiàn de 金融 jīnróng 恐慌 kǒnghuāng

    - Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935

  • - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

  • - 慢性病 mànxìngbìng 折腾 zhēténg rén

    - bệnh mãn tính làm khổ người.

  • - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 传染性 chuánrǎnxìng 很强 hěnqiáng

    - Loại virus này rất dễ lây lan.

  • - 毒瘾 dúyǐn shì 一种 yīzhǒng 潜伏性 qiánfúxìng 疾病 jíbìng

    - Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.

  • - 我们 wǒmen 觉得 juéde le 病毒性 bìngdúxìng 感染 gǎnrǎn

    - Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.

  • - 计算机病毒 jìsuànjībìngdú de 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào 特性 tèxìng

    - Một đặc điểm chính của virus máy tính.

  • - 我会 wǒhuì 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì 肝性 gānxìng 脑病 nǎobìng

    - Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan

  • - 急性病 jíxìngbìng 应该 yīnggāi 赶快 gǎnkuài 医治 yīzhì

    - Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.

  • - 急性病 jíxìngbìng shì zuì 危险 wēixiǎn de 因为 yīnwèi 这种 zhèzhǒng bìng 来时 láishí 毫无 háowú 征兆 zhēngzhào

    - Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.

  • - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 慢性病

Hình ảnh minh họa cho từ 慢性病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢性病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao