Đọc nhanh: 慢动作 (mạn động tá). Ý nghĩa là: Động tác chậm.
Ý nghĩa của 慢动作 khi là Danh từ
✪ Động tác chậm
慢动作:表演学术语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢动作
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 她 对待 工作 很 慢
- Cô ấy đối với công việc rất lười biếng.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 他 在 监视 敌人 的 动作
- Anh ấy đang theo dõi hành động của kẻ thù.
- 动作 灵敏
- động tác nhanh nhẹn.
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 工作 濡 滞 进展 慢
- Công việc ngừng trệ tiến triển chậm.
- 老人 动作 缓慢
- Người già hành động chậm chạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢动作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢动作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
动›
慢›