Đọc nhanh: 慈廉县 (từ liêm huyện). Ý nghĩa là: Huyện từ liêm.
✪ Huyện từ liêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈廉县
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慈廉县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慈廉县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
廉›
慈›