Đọc nhanh: 慈善机构 (từ thiện cơ cấu). Ý nghĩa là: từ thiện. Ví dụ : - 资助慈善机构 Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
Ý nghĩa của 慈善机构 khi là Danh từ
✪ từ thiện
charity
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈善机构
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 慈善 社会 鼓励 帮助 别人
- Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 匿名 慈善家
- nhà từ thiện ẩn danh.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 整编 机构
- sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
- 她 斥 了 一大笔钱 用于 慈善
- Tā chì le yī dà bǐ qián yòng yú císhàn.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慈善机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慈善机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
慈›
机›
构›