Đọc nhanh: 意大利菜糖 (ý đại lợi thái đường). Ý nghĩa là: súp mì và tau củ kiểu ý.
Ý nghĩa của 意大利菜糖 khi là Danh từ
✪ súp mì và tau củ kiểu ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利菜糖
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 意大利 有 相
- Nước Ý có thủ tướng.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意大利菜糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意大利菜糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
大›
意›
糖›
菜›