Đọc nhanh: 惰性气体 (noạ tính khí thể). Ý nghĩa là: khí trơ; nguyên tố khí trơ.
Ý nghĩa của 惰性气体 khi là Danh từ
✪ khí trơ; nguyên tố khí trơ
指氦、氖、氩、氪、氙、氡六个元素它们化学性质极不活泼,一般不易跟其他元素化合也叫稀有气体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惰性气体
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 性情 略显 惰
- Tính cách hơi khó thay đổi.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惰性气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惰性气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
性›
惰›
气›