Hán tự: 悸
Đọc nhanh: 悸 (quý). Ý nghĩa là: sợ; sợ hãi; kinh sợ. Ví dụ : - 惊悸。 sợ hãi.. - 心有余悸。 trong lòng vô cùng sợ hãi.
Ý nghĩa của 悸 khi là Động từ
✪ sợ; sợ hãi; kinh sợ
因害怕而心跳得利害
- 惊悸
- sợ hãi.
- 心有余悸
- trong lòng vô cùng sợ hãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悸
- 令人心悸
- làm cho người khác hoảng sợ
- 惊悸
- sợ hãi.
- 心有余悸
- trong lòng vẫn còn sợ hãi
- 心有余悸
- trong lòng vô cùng sợ hãi.
Hình ảnh minh họa cho từ 悸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悸›