惶悸 huáng jì

Từ hán việt: 【hoàng quý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惶悸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng quý). Ý nghĩa là: sợ hãi; kinh sợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惶悸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

sợ hãi; kinh sợ

惊恐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惶悸

  • - 神色 shénsè 惶遽 huángjù

    - sắc mặt sợ hãi

  • - 惶恐不安 huángkǒngbùān

    - sợ hãi không yên

  • - 惶悚 huángsǒng 不安 bùān

    - kinh hoàng sợ hãi không yên

  • - 仓惶 cānghuáng 失措 shīcuò

    - sợ hãi lúng túng.

  • - 令人心悸 lìngrénxīnjì

    - làm cho người khác hoảng sợ

  • - 惶恐 huángkǒng

    - kinh hoàng sợ hãi

  • - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • - 惊悸 jīngjì

    - sợ hãi.

  • - 惶惶不可终日 huánghuángbùkězhōngrì

    - khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày

  • - 惊惶失措 jīnghuángshīcuò

    - hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vẫn còn sợ hãi

  • - 心有余悸 xīnyǒuyújì

    - trong lòng vô cùng sợ hãi.

  • - 整天 zhěngtiān 惶惑 huánghuò 不安 bùān

    - anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.

  • - 惶然 huángrán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - hoảng sợ không biết xoay sở thế nào

  • - 人心惶惶 rénxīnhuánghuáng

    - lòng người lo sợ

  • - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惶惑 huánghuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.

  • - 股票市场 gǔpiàoshìchǎng shàng 人心惶惶 rénxīnhuánghuáng 掀起 xiānqǐ 抛售 pāoshòu 浪潮 làngcháo

    - Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.

  • - nín 如此 rúcǐ guò dào jiào 惶恐 huángkǒng le

    - ông quá khen như vậy, làm tôi ngại quá.

  • - 惶遽 huángjù

    - kinh hoàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惶悸

Hình ảnh minh họa cho từ 惶悸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惶悸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHDD (心竹木木)
    • Bảng mã:U+60B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao