Hán tự: 悭
Đọc nhanh: 悭 (khan.san). Ý nghĩa là: keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện, khiếm khuyết. Ví dụ : - 缘悭一面(缺少一面之缘)。 khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.
✪ keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện
吝啬
✪ khiếm khuyết
缺欠
- 缘悭一面 ( 缺少 一面之缘 )
- khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悭
- 缘悭一面 ( 缺少 一面之缘 )
- khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.
Hình ảnh minh họa cho từ 悭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悭›