- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
- Pinyin:
Qiān
- Âm hán việt:
Khan
San
- Nét bút:丶丶丨丨丨フ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺖坚
- Thương hiệt:PLEG (心中水土)
- Bảng mã:U+60AD
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 悭
Ý nghĩa của từ 悭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 悭 (Khan, San). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶丨丨丨フ丶一丨一). Ý nghĩa là: keo kiệt. Từ ghép với 悭 : 一破慳囊 Một phá túi keo., 一破慳囊 Một phá túi keo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện