Hán tự: 悛
Đọc nhanh: 悛 (thuân.thuyên). Ý nghĩa là: hối cải; hối lỗi. Ví dụ : - 怙恶不悛(坚持作恶,不肯悔改)。 ngoan cố làm điều ác.
Ý nghĩa của 悛 khi là Động từ
✪ hối cải; hối lỗi
悔改
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悛
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
Hình ảnh minh họa cho từ 悛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悛›