Đọc nhanh: 悄声 (tiễu thanh). Ý nghĩa là: bằng một giọng nói nhỏ, lặng lẽ. Ví dụ : - 悄声低语 nói nhỏ
Ý nghĩa của 悄声 khi là Danh từ
✪ bằng một giọng nói nhỏ
in a low voice
- 悄声 低语
- nói nhỏ
✪ lặng lẽ
quietly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄声
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 悄然无声
- im ắng không một tiếng động.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 院子 里 静悄悄 的 , 没有 一点 声息
- trong sân im ắng, không một tiếng động.
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悄声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悄声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
悄›