Hán tự: 恌
Đọc nhanh: 恌 (dao.khiêu.thiêu). Ý nghĩa là: bày tỏ; hiển thị, nhẹ dạ. Ví dụ : - 视民不恌,君子是则是效 Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
Ý nghĩa của 恌 khi là Động từ
✪ bày tỏ; hiển thị
从心,兆声
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
✪ nhẹ dạ
轻薄;轻佻;轻浮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恌
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
Hình ảnh minh họa cho từ 恌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm