总务采购 zǒngwù cǎigòu

Từ hán việt: 【tổng vụ thái cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "总务采购" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tổng vụ thái cấu). Ý nghĩa là: Tổng vụ đặt hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 总务采购 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 总务采购 khi là Danh từ

Tổng vụ đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总务采购

  • - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • - zài 食堂 shítáng dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.

  • - 总是 zǒngshì 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • - 总务 zǒngwù

    - Ban quản trị.

  • - 总务科 zǒngwùkē

    - phòng hành chính tổng hợp

  • - 总理 zǒnglǐ 军务 jūnwù

    - quản lý việc quân

  • - 总务 zǒngwù 工作 gōngzuò

    - công tác hành chính

  • - qǐng guà 总务科 zǒngwùkē

    - Xin anh hãy nối máy với phòng hành chính tổng hợp.

  • - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • - 采购 cǎigòu le 许多 xǔduō 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.

  • - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 邮购 yóugòu 业务 yèwù shì měi 周期 zhōuqī 1 , 200 美元 měiyuán

    - Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.

  • - 总理 zǒnglǐ 内务 nèiwù 事务 shìwù

    - Anh ấy quản lý công việc nội vụ.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 采购 cǎigòu hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Nhân viên thu mua của công ty tôi rất vất vả.

  • - 采购员 cǎigòuyuán 天天 tiāntiān wèi 备料 bèiliào 东奔西走 dōngbēnxīzǒu

    - Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.

  • - 学校 xuéxiào 总理 zǒnglǐ 管理 guǎnlǐ 学校 xuéxiào 事务 shìwù

    - Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.

  • - 开展 kāizhǎn 函购 hángòu 业务 yèwù

    - phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.

  • - 总裁 zǒngcái 决定 juédìng 扩大 kuòdà 公司 gōngsī de 业务 yèwù

    - Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.

  • - 购入 gòurù 股票 gǔpiào de 总成本 zǒngchéngběn yīng 借记 jièjì 投资 tóuzī 账户 zhànghù

    - Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.

  • - 千万 qiānwàn 不要 búyào zhào 牌价 páijià 购买 gòumǎi 汽车 qìchē 总得 zǒngděi 讲讲 jiǎngjiǎng 价才 jiàcái shì

    - Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 总务采购

Hình ảnh minh họa cho từ 总务采购

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总务采购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao