Đọc nhanh: 怪念头 (quái niệm đầu). Ý nghĩa là: ý chợt nẩy ra.
Ý nghĩa của 怪念头 khi là Danh từ
✪ ý chợt nẩy ra
常常是突然或一时冲动产生的反复无常的念头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪念头
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 念头
- Ý nghĩ.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 他 有 个 新 念头
- Anh ấy có một ý tưởng mới.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 这个 石头 的 状 很 奇怪
- Hình dạng của viên đá này rất lạ.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
- 惨重 的 挫折 使 她 起过 轻生 的 念头
- Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.
- 她 的 念头 很 糊涂
- Ý tưởng của cô ấy rất mơ hồ.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
- 这个 念头 趁早 打消
- ý nghĩ đó hãy xua tan cho sớm.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 我萌 了 创业 念头
- Tôi bắt đầu ý tưởng khởi nghiệp.
- 这是 一个 错误 的 念头
- Đây là một suy nghĩ sai lầm.
- 我 打消 了 这个 念头
- Tôi đã từ bỏ ý định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怪念头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怪念头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
念›
怪›