Đọc nhanh: 忠君爱国 (trung quân ái quốc). Ý nghĩa là: những người yêu nước trung thành (thành ngữ).
Ý nghĩa của 忠君爱国 khi là Danh từ
✪ những người yêu nước trung thành (thành ngữ)
faithful patriots (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠君爱国
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 爱国心
- Lòng yêu nước.
- 爱国志士
- chí sĩ yêu nước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 爱国 魂 驻 心间
- Tinh thần yêu nước ở trong tim.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 我们 要 热爱 国家
- Chúng ta phải yêu Tổ Quốc.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 人民 对 国君 忠心耿耿
- Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠君爱国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠君爱国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
国›
忠›
爱›