忠南大学校 zhōng nán dà xué xiào

Từ hán việt: 【trung na đại học hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忠南大学校" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung na đại học hiệu). Ý nghĩa là: Đại học Quốc gia Chungnam, Daejeon, Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忠南大学校 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đại học Quốc gia Chungnam, Daejeon, Hàn Quốc

Chungnam National University, Daejeon, South Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠南大学校

  • - 学校食堂 xuéxiàoshítáng 很大 hěndà

    - Nhà ăn của trường rất lớn.

  • - 学校 xuéxiào 门口 ménkǒu 前面 qiánmiàn yǒu 一株 yīzhū 大树 dàshù

    - Trước cổng trường có một cái cây to.

  • - 学校 xuéxiào zài zhè 条路 tiáolù de 南边 nánbiān ér

    - Trường học nằm ở phía nam của con đường này.

  • - 学校 xuéxiào 临着 línzhe 广场 guǎngchǎng

    - Trường học gần một quảng trường lớn.

  • - 学校 xuéxiào 大门 dàmén 从来 cónglái 没粉 méifěn guò

    - Cổng trường học chưa được quét vôi.

  • - 学校 xuéxiào 位于 wèiyú 城市 chéngshì de 南边 nánbiān

    - Trường học nằm ở phía nam của thành phố.

  • - de 学校 xuéxiào shì 医科大学 yīkēdàxué

    - Trường của tôi là đại học y.

  • - 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Trường học của chúng tôi có diện tích rất lớn.

  • - 正在 zhèngzài 成人 chéngrén 学校 xuéxiào 补习 bǔxí 法语 fǎyǔ dào shí hǎo ràng 他们 tāmen 大吃一惊 dàchīyījīng

    - Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.

  • - 就要 jiùyào 离开 líkāi 学校 xuéxiào le 大家 dàjiā 十分 shífēn 留恋 liúliàn

    - sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.

  • - 我家 wǒjiā 学校 xuéxiào 大概 dàgài 十公里 shígōnglǐ

    - Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.

  • - 清华大学 qīnghuádàxué 全校 quánxiào 高压柜 gāoyāguì 线 xiàn 改善 gǎishàn 工程 gōngchéng

    - Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa

  • - 一直 yìzhí 往南 wǎngnán zǒu jiù dào 学校 xuéxiào le

    - Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.

  • - 老师 lǎoshī 一大早 yīdàzǎo jiù lái 学校 xuéxiào le

    - Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.

  • - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 运动场 yùndòngchǎng 很大 hěndà

    - Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.

  • - zài 河内 hénèi 大学 dàxué 学习 xuéxí 越南语 yuènányǔ

    - Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.

  • - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

  • - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 图书馆 túshūguǎn 很大 hěndà

    - Thư viện của trường chúng tôi rất lớn.

  • - 学校 xuéxiào yǒu 一个 yígè diǎn

    - Trường học có một cái kẻng lớn.

  • - 讲座 jiǎngzuò 吸引 xīyǐn le 华南理工大学 huánánlǐgōngdàxué de 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ 座无虚席 zuòwúxūxí

    - Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忠南大学校

Hình ảnh minh họa cho từ 忠南大学校

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠南大学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao