Đọc nhanh: 忠南大学校 (trung na đại học hiệu). Ý nghĩa là: Đại học Quốc gia Chungnam, Daejeon, Hàn Quốc.
✪ Đại học Quốc gia Chungnam, Daejeon, Hàn Quốc
Chungnam National University, Daejeon, South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠南大学校
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 学校 门口 前面 有 一株 大树
- Trước cổng trường có một cái cây to.
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 学校 临着 大 广场
- Trường học gần một quảng trường lớn.
- 学校 大门 从来 没粉 过
- Cổng trường học chưa được quét vôi.
- 学校 位于 城市 的 南边
- Trường học nằm ở phía nam của thành phố.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 我们 的 学校 面积 很大
- Trường học của chúng tôi có diện tích rất lớn.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 我家 距 学校 大概 十公里
- Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 老师 一大早 就 来 学校 了
- Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.
- 我们 学校 的 运动场 很大
- Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我们 学校 的 图书馆 很大
- Thư viện của trường chúng tôi rất lớn.
- 学校 有 一个 大 点
- Trường học có một cái kẻng lớn.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠南大学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠南大学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
大›
学›
忠›
校›