Đọc nhanh: 忘八蛋 (vong bát đản). Ý nghĩa là: trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó).
Ý nghĩa của 忘八蛋 khi là Danh từ
✪ trứng rùa (rất khó chịu khi hướng vào ai đó)
turtle's egg (highly offensive when directed at sb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘八蛋
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 他 八成 是 忘记 了
- Anh ấy có lẽ đã quên rồi.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忘八蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忘八蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
忘›
蛋›