忌辰 jìchén

Từ hán việt: 【kị thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忌辰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kị thần). Ý nghĩa là: ngày kị; ngày giỗ; giỗ; ngày kỵ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忌辰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忌辰 khi là Danh từ

ngày kị; ngày giỗ; giỗ; ngày kỵ

先辈去世的日子 (旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐,所以叫忌辰)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌辰

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - 良辰美景 liángchénměijǐng

    - thời tiết và cảnh vật cực đẹp.

  • - 良辰 liángchén 美景 měijǐng

    - ngày đẹp trời.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng hǎo

    - Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • - fàn le 忌讳 jìhuì

    - Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.

  • - fàn le 大忌 dàjì

    - Anh ấy phạm đại kỵ.

  • - 渔民 yúmín 忌讳 jìhuì shuō fān chén

    - Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".

  • - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • - 今天 jīntiān shì 爷爷 yéye de 忌日 jìrì

    - Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.

  • - 运动员 yùndòngyuán 忌讳 jìhuì 受伤 shòushāng

    - Vận động viên kiêng kỵ bị thương.

  • - 奶奶 nǎinai guò le de 八十 bāshí 寿辰 shòuchén

    - Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.

  • - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • - 忌食 jìshí 生冷 shēnglěng

    - kiêng ăn đồ sống và nguội.

  • - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • - 田忌赛马 tiánjìsàimǎ ràng 学会 xuéhuì 灵活 línghuó 应对 yìngduì

    - Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忌辰

Hình ảnh minh họa cho từ 忌辰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忌辰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao