Đọc nhanh: 必经之路 (tất kinh chi lộ). Ý nghĩa là: giống như 必由之路, cách duy nhất, con đường mà người ta phải đi theo hoặc đi.
Ý nghĩa của 必经之路 khi là Danh từ
✪ giống như 必由之路
same as 必由之路 [bì yóu zhī lù]
✪ cách duy nhất
the only way
✪ con đường mà người ta phải đi theo hoặc đi
the road one must follow or take
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必经之路
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 常援 经典 之句
- Thường viện dẫn những câu kinh điển.
- 曾经 的 一念之差 , 令 他 追悔莫及
- Quá khứ chênh vênh khiến anh tiếc nuối cũng muộn màng.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 几经 失败 之后 , 敌军 被迫 后撤
- Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.
- 我们 必须 扫荡 残余 之 德军
- Chúng ta phải quét sạch tàn quân Đức.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 学习 是 成功 的 必由之路
- Học tập là con đường dẫn đến thành công.
- 合作 是 解决问题 必由之路
- Hợp tác là cách giải quyết vấn đề.
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必经之路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必经之路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
必›
经›
路›