Đọc nhanh: 忍辱含垢 (nhẫn nhục hàm cấu). Ý nghĩa là: chấp nhận sự sỉ nhục, ăn bánh khiêm tốn, quay má bên kia.
Ý nghĩa của 忍辱含垢 khi là Thành ngữ
✪ chấp nhận sự sỉ nhục
to accept humiliation
✪ ăn bánh khiêm tốn
to eat humble pie
✪ quay má bên kia
to turn the other cheek
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忍辱含垢
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 忍痛割爱
- nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.
- 咬牙 忍痛
- cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 爱不忍释
- Yêu không nỡ rời xa.
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 忍辱负重
- chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
- 怎忍 他人 来 藉 辱
- Làm sao chịu được khi người khác xúc phạm.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忍辱含垢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忍辱含垢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
垢›
忍›
辱›