Đọc nhanh: 心静自然凉 (tâm tĩnh tự nhiên lương). Ý nghĩa là: một trái tim bình tĩnh giúp bạn bình tĩnh (thành ngữ).
Ý nghĩa của 心静自然凉 khi là Thành ngữ
✪ một trái tim bình tĩnh giúp bạn bình tĩnh (thành ngữ)
a calm heart keeps you cool (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心静自然凉
- 大自然
- thiên nhiên
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 环境 再 艰苦 也 动摇 不了 这批 青年 征服 自然 的 决心
- Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
- 她 自己 突然 有 良心 了 杰克 就 得 跟着 她 吗
- Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心静自然凉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心静自然凉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
⺗›
心›
然›
自›
静›