Đọc nhanh: 微露出 (vi lộ xuất). Ý nghĩa là: nhu nhú.
Ý nghĩa của 微露出 khi là Tính từ
✪ nhu nhú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微露出
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 露出马脚
- lộ tẩy; lòi đuôi.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 她 的 膝盖 露出 了 伤痕
- Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 出乖露丑
- lộ bộ mặt xấu xa.
- 他 脸上 露出 喜色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 她 挑眉 露出 惊讶
- Cô ấy nhướn mày tỏ ra kinh ngạc.
- 她 眼中 露出 悲伤
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự buồn bã.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微露出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微露出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
微›
露›