Đọc nhanh: 待检品 (đãi kiểm phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm chờ kiểm tra.
Ý nghĩa của 待检品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm chờ kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待检品
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 逐个 检查 产品 的 质量
- kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
- 这种 作品 很难 经得起 认真 的 检验
- Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待检品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待检品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
待›
检›