Hán tự: 徂
Đọc nhanh: 徂 (tồ). Ý nghĩa là: đến; tới; sang, trôi qua; qua, bắt đầu. Ví dụ : - 自西徂 东。 từ tây sang đông.. - 岁月其徂 。 năm tháng trôi qua.
Ý nghĩa của 徂 khi là Động từ
✪ đến; tới; sang
往;到
- 自西 徂 东
- từ tây sang đông.
✪ trôi qua; qua
过去;逝
- 岁月 其 徂
- năm tháng trôi qua.
✪ bắt đầu
开始
✪ chết
死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徂
- 岁月 其 徂
- năm tháng trôi qua.
- 自西 徂 东
- từ tây sang đông.
Hình ảnh minh họa cho từ 徂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徂›