Đọc nhanh: 形容憔悴 (hình dung tiều tụy). Ý nghĩa là: khổ hình.
Ý nghĩa của 形容憔悴 khi là Thành ngữ
✪ khổ hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形容憔悴
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 杳然 ( 形容 沉寂 )
- trầm mặc; trầm ngâm
- 度日如年 ( 形容 日子 难熬 )
- sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 洞见 肺腑 ( 形容 诚恳 坦白 )
- nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.
- 她 因为 照顾 孩子 而 形容憔悴
- Cô ấy vì chăm sóc con mà dáng vẻ tiều tụy.
- 形容憔悴
- hình dạng tiều tuỵ
- 劳累 的 她 形容憔悴
- Cô ấy mệt mỏi hình dáng tiều tụy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形容憔悴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形容憔悴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
形›
悴›
憔›