录像片儿 lù xiàng piān er

Từ hán việt: 【lục tượng phiến nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "录像片儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục tượng phiến nhi). Ý nghĩa là: phim trắng; băng trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 录像片儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 录像片儿 khi là Danh từ

phim trắng; băng trắng

录像片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像片儿

  • - 布片 bùpiàn ér

    - tấm vải.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • - 玻璃片 bōlípiàn ér

    - tấm kính.

  • - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - chē nèi 人员 rényuán 当时 dāngshí 并未 bìngwèi 下车 xiàchē 监控 jiānkòng 录像 lùxiàng 只照 zhǐzhào dào cóng jià

    - Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ

  • - 放录像 fànglùxiàng

    - phát hình đã thu.

  • - 录像 lùxiàng 设备 shèbèi

    - thiết bị ghi hình.

  • - 这个 zhègè 风扇 fēngshàn de 叶片 yèpiàn xiàng 翅膀 chìbǎng

    - Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.

  • - 前面 qiánmiàn zǒu de 那个 nàgè rén kàn 后脸儿 hòuliǎnér 好像 hǎoxiàng 张老师 zhānglǎoshī

    - người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!

  • - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • - 风车 fēngchē de 叶片 yèpiàn xiàng 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng

    - Các cánh quạt của cối xay gió giống như cánh chim.

  • - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • - zhè rén 看着 kànzhe 面熟 miànshú xiàng zài 哪儿 nǎér 见过 jiànguò

    - người này mặt quen quen, dường như gặp ở đâu đó rồi.

  • - 小嘴儿 xiǎozuǐér xiàng le 一样 yīyàng tián

    - Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.

  • - kàn 录像 lùxiàng

    - xem hình đã thu

  • - 喜欢 xǐhuan 摄像 shèxiàng zuò 纪录片 jìlùpiàn

    - Cô ấy thích quay phim tài liệu.

  • - 这张 zhèzhāng xiàng 片儿 piāner zhēn 好看 hǎokàn

    - Bức ảnh này thật đẹp.

  • - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 录像片儿

Hình ảnh minh họa cho từ 录像片儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录像片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao