Đọc nhanh: 归人海滩(归人沙滩) (quy nhân hải than quy nhân sa than). Ý nghĩa là: Bãi biển Quy Nhơn.
Ý nghĩa của 归人海滩(归人沙滩) khi là Danh từ
✪ Bãi biển Quy Nhơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归人海滩(归人沙滩)
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 沙滩 有 一排 人踪
- Trên bãi cát có một hàng dấu chân người.
- 海风 津润 了 沙滩
- Gió biển làm ẩm bãi cát.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 沧海遗珠 ( 比喻 遗漏 了 的 人才 )
- nhân tài ngày bị mai một
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归人海滩(归人沙滩)
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归人海滩(归人沙滩) . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
归›
沙›
海›
滩›