Đọc nhanh: 强迫观念 (cường bách quan niệm). Ý nghĩa là: khái niệm hấp dẫn, ám ảnh.
Ý nghĩa của 强迫观念 khi là Danh từ
✪ khái niệm hấp dẫn
compelling notion
✪ ám ảnh
obsession
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强迫观念
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 他 被 强迫 辞职 了
- Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 观念形态
- hình thái quan niệm
- 地域观念
- đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
- 增强 法制观念
- tăng cường quan niệm pháp chế
- 他 强迫 我 给 他 做饭
- Anh ta ép tôi nấu ăn cho anh ta.
- 你 不能 强迫 别人
- Bạn không thể ép buộc người khác.
- 妈妈 强迫 我 学习
- Mẹ ép tôi học bài.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 他 观念 有些 陋 偏
- Quan niệm của anh ấy có chút cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强迫观念
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强迫观念 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
念›
观›
迫›