弹劾 tánhé

Từ hán việt: 【đàn hặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弹劾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đàn hặc). Ý nghĩa là: giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại), tố cáo; vạch tội (quốc hội một số nước vạch tội những người cầm quyền), hặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弹劾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弹劾 khi là Động từ

giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại)

君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状

tố cáo; vạch tội (quốc hội một số nước vạch tội những người cầm quyền)

某些国家的议会抨击政府工作人员,揭发其罪状

hặc

揭发罪状

đả kích; công kích

用评论来攻击 (某人或某种言论、行动)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹劾

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - wèi 流弹 liúdàn suǒ shāng

    - bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.

  • - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • - 弹片 dànpiàn 崩到 bēngdào de 肩膀 jiānbǎng shàng

    - Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.

  • - 实弹演习 shídànyǎnxí

    - diễn tập bắn đạn thật

  • - 士兵 shìbīng men 荷枪实弹 hèqiāngshídàn 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng

    - Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.

  • - 弹琴 tánqín què

    - đánh (gảy) một bài.

  • - 总是 zǒngshì yòng 恶言 èyán 弹劾 tánhé 别人 biérén

    - Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.

  • - 弹劾 tánhé

    - tố giác tội trạng.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弹劾

Hình ảnh minh họa cho từ 弹劾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹劾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc
    • Nét bút:丶一フノノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOKS (卜人大尸)
    • Bảng mã:U+52BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao