Đọc nhanh: 张闻天 (trương văn thiên). Ý nghĩa là: Zhang Wentian (1900-1976), nhà lý luận và lãnh đạo đảng ĐCSTQ.
Ý nghĩa của 张闻天 khi là Danh từ
✪ Zhang Wentian (1900-1976), nhà lý luận và lãnh đạo đảng ĐCSTQ
Zhang Wentian (1900-1976), CCP party leader and theorist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张闻天
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 气得 他 半天 没 张口
- anh ấy giận quá không nói lời nào.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 每天 都 看 新闻
- Anh ấy xem thời sự hàng ngày.
- 我 每天 阅读 新闻
- Tôi đọc tin tức mỗi ngày.
- 我 天天 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi ngày.
- 我 每天 早上 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi sáng.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 张 大叔 明天 进城 , 你 一起 去 吧
- Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
- 张东 今天 很 忙
- Trương Đông hôm nay rất bận.
- 这张 账单 是 昨天 的
- Hóa đơn này là của ngày hôm qua.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 头 两天 我 有点 紧张
- Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
- 张某 今天 没 来
- Hôm nay Trương Mỗ không đến.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 我 今天 来 完全 是 我 自作主张
- Hôm nay tôi đến đây hoàn toàn là do chính tôi quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张闻天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张闻天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
张›
闻›