张自忠 zhāngzìzhōng

Từ hán việt: 【trương tự trung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "张自忠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trương tự trung). Ý nghĩa là: Zhang Zizhong (1891-1940), tướng quân Cách mạng Quốc gia Trung Quốc trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 张自忠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 张自忠 khi là Danh từ

Zhang Zizhong (1891-1940), tướng quân Cách mạng Quốc gia Trung Quốc trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai

Zhang Zizhong (1891-1940), Chinese National Revolutionary Army general during the Second Sino-Japanese War

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张自忠

  • - zhāng 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 闺蜜 guīmì

    - Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 紧张 jǐnzhāng 出汗 chūhàn le

    - Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.

  • - 正义 zhèngyì yīng 得到 dédào 伸张 shēnzhāng

    - Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.

  • - 自有主张 zìyǒuzhǔzhāng 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 怎么 zěnme shuō

    - Có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả

  • - gěi 手机 shǒujī ràng pāi 张自 zhāngzì pāi 卖萌 màiméng 一下 yīxià

    - Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!

  • - 夸张 kuāzhāng le 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.

  • - 张师傅 zhāngshīfu 平素 píngsù duì 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 很严 hěnyán

    - thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.

  • - 那件事 nàjiànshì shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng gàn de

    - Chuyện đó do anh ta tự làm.

  • - 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn shì 自己 zìjǐ zuò de

    - Tấm thiệp này là tôi tự làm.

  • - 紧张 jǐnzhāng 过度 guòdù 以至于 yǐzhìyú dōu wàng le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi le

    - Tôi căng thẳng đến mức tôi đã quên mất tên của mình.

  • - 忠实 zhōngshí 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.

  • - 我们 wǒmen yīng 忠诚 zhōngchéng 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Chúng ta nên kiên quyết với lý tưởng của mình.

  • - 今天 jīntiān lái 完全 wánquán shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng

    - Hôm nay tôi đến đây hoàn toàn là do chính tôi quyết định.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 张自忠

Hình ảnh minh họa cho từ 张自忠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张自忠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao