张献忠 zhāngxiànzhōng

Từ hán việt: 【trương hiến trung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "张献忠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trương hiến trung). Ý nghĩa là: Zhang Xianzhong (1606-1647), thủ lĩnh của một cuộc khởi nghĩa nông dân cuối nhà Minh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 张献忠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 张献忠 khi là Danh từ

Zhang Xianzhong (1606-1647), thủ lĩnh của một cuộc khởi nghĩa nông dân cuối nhà Minh

Zhang Xianzhong (1606-1647), leader of a late-Ming peasant revolt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张献忠

  • - zhāng 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 闺蜜 guīmì

    - Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 紧张 jǐnzhāng 出汗 chūhàn le

    - Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 两张 liǎngzhāng zhǐ 胶住 jiāozhù

    - Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.

  • - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • - zhāng 奶奶 nǎinai shì 老师 lǎoshī de 妈妈 māma

    - Bà Trương là mẹ của thầy tôi.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 张姨是 zhāngyíshì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.

  • - 正愁 zhèngchóu 没人 méirén bāng 卸车 xièchē 恰巧 qiàqiǎo 这时候 zhèshíhou 老张 lǎozhāng lái le

    - anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 一再 yīzài 忠告 zhōnggào

    - thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.

  • - 张贴 zhāngtiē 告示 gàoshi

    - dán cáo thị

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 张献忠

Hình ảnh minh họa cho từ 张献忠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张献忠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBIK (十月戈大)
    • Bảng mã:U+732E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao