Đọc nhanh: 褒忠 (bao trung). Ý nghĩa là: Thị trấn Baozhong hoặc Paochung ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Baozhong hoặc Paochung ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Baozhong or Paochung township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒忠
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 忠于职守
- trung thành với cương vị công tác.
- 臣 当 尽忠职守
- Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 陷害忠良
- hãm hại người trung lương
- 效忠 皇室
- thần phục triều đình
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 待人 忠厚
- ăn ở trung hậu; đối xử trung hậu.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褒忠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褒忠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忠›
褒›