Đọc nhanh: 张居正 (trương cư chính). Ý nghĩa là: Zhang Juzheng (1525-1582), Đại Bí thư trong triều đại nhà Minh, được ghi nhận là người đã đưa vương triều đi lên đỉnh cao.
Ý nghĩa của 张居正 khi là Danh từ
✪ Zhang Juzheng (1525-1582), Đại Bí thư trong triều đại nhà Minh, được ghi nhận là người đã đưa vương triều đi lên đỉnh cao
Zhang Juzheng (1525-1582), Grand Secretary during the Ming dynasty, credited with bringing the dynasty to its apogee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张居正
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 其势 正 扩张
- Thế lực của họ đang mở rộng.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 当班 工人 正在 紧张 地 劳动
- trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 伸张正义
- giương cao chính nghĩa
- 这 两个 人 的 主张 正相 背驰
- chủ trương của hai người này trái ngược nhau.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 邪恶 的 与 正确 的 、 合适 的 、 适宜 的 事 不 一致 的 ; 乖张 的
- Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.
- 这张 照片 是 正面 的
- Bức ảnh này là mặt trước.
- 她 极力 主张 拼写 正确 是 十分 重要 的
- Cô ấy khăng khăng cho rằng việc viết chính xác là rất quan trọng.
- 这 张纸 正反 都 很 光洁
- mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 居民 们 正在 讨论 问题
- Các cư dân đang thảo luận vấn đề.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张居正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张居正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
张›
正›