Đọc nhanh: 张华 (trương hoa). Ý nghĩa là: Zhang Hua (1958-1982), một sinh viên được coi là liệt sĩ sau khi anh ấy chết khi cứu một nông dân già khỏi bể phốt, Zhang Hua (232-300), nhà văn, nhà thơ và chính trị gia Tây Tấn, Zhang Hua khác quá nhiều để đề cập đến.
Ý nghĩa của 张华 khi là Danh từ
✪ Zhang Hua (1958-1982), một sinh viên được coi là liệt sĩ sau khi anh ấy chết khi cứu một nông dân già khỏi bể phốt
Zhang Hua (1958-1982), student held up as a martyr after he died saving an old peasant from a septic tank
✪ Zhang Hua (232-300), nhà văn, nhà thơ và chính trị gia Tây Tấn
Zhang Hua (232-300), Western Jin writer, poet and politician
✪ Zhang Hua khác quá nhiều để đề cập đến
other Zhang Hua's too numerous to mention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张华
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 张华浜
- Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
张›