Đọc nhanh: 异龙 (dị long). Ý nghĩa là: allosaurus, cũng được viết 異特 龍 | 异特 龙.
Ý nghĩa của 异龙 khi là Danh từ
✪ allosaurus
✪ cũng được viết 異特 龍 | 异特 龙
also written 異特龍|异特龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
龙›