Đọc nhanh: 开城 (khai thành). Ý nghĩa là: Kaesong hay thành phố Gaeseong ở tây nam Bắc Triều Tiên, gần biên giới với Hàn Quốc và là khu kinh tế đặc biệt dành cho các công ty Hàn Quốc.
✪ Kaesong hay thành phố Gaeseong ở tây nam Bắc Triều Tiên, gần biên giới với Hàn Quốc và là khu kinh tế đặc biệt dành cho các công ty Hàn Quốc
Kaesong or Gaeseong city in southwest North Korea, close to the border with South Korea and a special economic zone for South Korean companies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开城
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 我 不想 离开 这个 城市
- Tôi không muốn rời thành phố này.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 城市 的 改造 工程 已经 开始
- Dự án cải tạo thành phố đã bắt đầu.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
- 他 早就 离开 了 这个 城市
- Anh ấy đã sớm rời khỏi thành phố này.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
开›