Đọc nhanh: 建风 (kiến phong). Ý nghĩa là: Kiến Phong (thuộc Tiền Giang).
✪ Kiến Phong (thuộc Tiền Giang)
越南地名属于前江省份南越西南部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建风
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 古建筑 在 暴风 中 崩坏 了
- Công trình cổ bị phá hủy trong cơn bão.
- 这些 建筑风格 很 艺术
- Phong cách những kiến trúc này rất đặc sắc.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 这个 建筑风格 新颖 独特
- Phong cách kiến trúc này mới lạ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 这座 建筑 带有 古代 的 风格
- Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.
- 风沙 强烈 , 拿坏 了 建筑
- Gió cát mạnh đã làm hỏng công trình.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
风›