Đọc nhanh: 庶务科 (thứ vụ khoa). Ý nghĩa là: ban quản lý.
Ý nghĩa của 庶务科 khi là Danh từ
✪ ban quản lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庶务科
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 总务科
- phòng hành chính tổng hợp
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 请 你 挂 总务科
- Xin anh hãy nối máy với phòng hành chính tổng hợp.
- 庶务
- việc vặt.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庶务科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庶务科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
庶›
科›